Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Buzz around

Ý nghĩa của Buzz around là:

  • Đi lăng xăng

Ví dụ minh họa cụm động từ Buzz around:

 
- Reporters were BUZZING AROUND the scene of the accident.
Cánh phóng viên lăng xăng ở hiện trường vụ tai nạn.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Buzz around trên, động từ Buzz còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday