Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Fall out có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Fall out

Ý nghĩa của Fall out là:

  • Tranh cãi và có quan hệ xấu với ai đó

Ví dụ cụm động từ Fall out

Ví dụ minh họa cụm động từ Fall out:

 
-  They FELL OUT over the decision and hardly speak to each other any more.
Họ tranh luận về quyết định này và hầu như không nói chuyện với nhau nữa.

Nghĩa từ Fall out

Ý nghĩa của Fall out là:

  • Rụng tóc

Ví dụ cụm động từ Fall out

Ví dụ minh họa cụm động từ Fall out:

 
-  He's started getting worried about baldness because his hair is FALLING OUT rather quickly.
Anh ấy bắt đầu lo lắng về việc bị hói vì tóc anh ấy rụng ngày càng nhanh.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Fall out trên, động từ Fall còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday