Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Fend off có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Fend off

Ý nghĩa của Fend off là:

  • Chống lại thành công

Ví dụ cụm động từ Fend off

Ví dụ minh họa cụm động từ Fend off:

 
- He managed to FEND OFF the criticism in the press.
Anh ta thành công chống lại sự chỉ trích từ dư luận.

Nghĩa từ Fend off

Ý nghĩa của Fend off là:

  • Đẩy kẻ tấn công đi

Ví dụ cụm động từ Fend off

Ví dụ minh họa cụm động từ Fend off:

 
- She FENDED OFF the dog when it attacked her.
Cô ấy đã đẩy được con chó đi khi nó tấn công cô ấy.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Fend off trên, động từ Fend còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday