- Mục lục cụm động từ
- Tổng hợp hơn 2.300 cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
- Cụm động từ theo chữ cái
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'E'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'F'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'G'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'H'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'I'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'J'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'K'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'L'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'M'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'N'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'O'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'P'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Q'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'R'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'S'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'T'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'U'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'V'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'W'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'X'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Y'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Z'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'A'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'B'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'C'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'D'
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Cụm động từ Fiddle around có 2 nghĩa:
Nghĩa từ Fiddle around
Ý nghĩa của Fiddle around là:
Tốn thời gian làm những điều vô bổ hoặc làm gì đó không thành công
Ví dụ cụm động từ Fiddle around
Ví dụ minh họa cụm động từ Fiddle around:
- I FIDDLED AROUND with the phone but couldn't get any signal. Tôi tốn rất nhiều thời gian với cái điện thoại nhưng nó vẫn không có tín hiệu.
Nghĩa từ Fiddle around
Ý nghĩa của Fiddle around là:
Làm các hành động nhỏ bằng tay
Ví dụ cụm động từ Fiddle around
Ví dụ minh họa cụm động từ Fiddle around:
- He FIDDLED AROUND for something in his pockets. Anh ấy nghịch thứ gì đó trong túi.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Fiddle around trên, động từ Fiddle còn có một số cụm động từ sau:
Bình luận (0)