Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Fill out

Ý nghĩa của Fill out là:

  • Hoàn thành đơn

Ví dụ cụm động từ Fill out

Ví dụ minh họa cụm động từ Fill out:

 
-I FILLED OUT the application form and mailed it.
Tôi đã hoàn thành đơn xin việc và gửi nó đi.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Fill out trên, động từ Fill còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday