Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Fish out có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Fish out

Ý nghĩa của Fish out là:

  • Lấy thứ gì đó ra từ trong túi

Ví dụ cụm động từ Fish out

Ví dụ minh họa cụm động từ Fish out:

 
- She reached into her handbag and FISHED some coins OUT.
Cô ấy lục túi và lấy ra vài đồng xu.

Nghĩa từ Fish out

Ý nghĩa của Fish out là:

  • Lấy thứ gì đó ra từ trong nước

Ví dụ cụm động từ Fish out

Ví dụ minh họa cụm động từ Fish out:

 
-  It's fallen in the pool- I'll have to FISH it OUT.
Nó rơi xuống bể và tôi phải nhặt nó lên.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Fish out trên, động từ Fish còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday