Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Flounce out

Ý nghĩa của Flounce out là:

  • Rời đi một cách giận dữ

Ví dụ cụm động từ Flounce out

Ví dụ minh họa cụm động từ Flounce out:

 
-He FLOUNCED OUT when the press started criticising him.
Anh ấy rời đi giận dữ khi đám đông bắt đầu chỉ trích anh ấy.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Flounce out trên, động từ Flounce còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday