- Mục lục cụm động từ
- Tổng hợp hơn 2.300 cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
- Cụm động từ theo chữ cái
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'E'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'F'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'G'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'H'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'I'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'J'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'K'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'L'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'M'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'N'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'O'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'P'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Q'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'R'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'S'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'T'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'U'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'V'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'W'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'X'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Y'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Z'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'A'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'B'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'C'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'D'
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Cụm động từ Gnaw at có 2 nghĩa:
Nghĩa từ Gnaw at
Ý nghĩa của Gnaw at là:
Làm lo lắng, rắc rối hoặc chọc giận ai đó
Ví dụ cụm động từ Gnaw at
Ví dụ minh họa cụm động từ Gnaw at:
- I know it was wrong and guilt has GNAWED AT me ever since I did it. Tôi biết điều đó là sai và nó đã gây rắc rồi cho tôi rất nhiều từ khi tôi làm nó.
Nghĩa từ Gnaw at
Ý nghĩa của Gnaw at là:
Làm tổn thương
Ví dụ cụm động từ Gnaw at
Ví dụ minh họa cụm động từ Gnaw at:
- The government's dishonesty has GNAWED AT people's trust in politicians. Sự không trung thực của chính phủ đã làm tổn thương lòng tự trọng của người dân vào chính trị
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Gnaw at trên, động từ Gnaw còn có một số cụm động từ sau:
Bình luận (0)