Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Hash out

Ý nghĩa của Hash out là:

  • Giải quyết vấn đề hoặc đạt được thỏa thuận thông qua thảo luận

Ví dụ cụm động từ Hash out

Ví dụ minh họa cụm động từ Hash out:

 
- We HASHED OUT our differences and drew up the agreement.
Chúng tôi đã giải quyết hết sự khác biệt và đã đi đến thỏa thuận.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Hash out trên, động từ Hash còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday