Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Leave out

Ý nghĩa của Leave out là:

  • Không bao gồm

Ví dụ cụm động từ Leave out

Ví dụ minh họa cụm động từ Leave out:

 
- He was LEFT OUT of the team because he hasn't been playing too well lately.
Anh ta bị đẩy ra khỏi nhóm bởi vì anh ta gần đây chơi không được tốt.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Leave out trên, động từ Leave còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday