- Mục lục cụm động từ
- Tổng hợp hơn 2.300 cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
- Cụm động từ theo chữ cái
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'E'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'F'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'G'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'H'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'I'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'J'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'K'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'L'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'M'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'N'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'O'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'P'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Q'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'R'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'S'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'T'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'U'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'V'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'W'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'X'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Y'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Z'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'A'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'B'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'C'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'D'
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Cụm động từ Let out có 3 nghĩa:
Nghĩa từ Let out
Ý nghĩa của Let out là:
Cho phép rời đi hoặc đi ra ngoài
Ví dụ cụm động từ Let out
Ví dụ minh họa cụm động từ Let out:
- The convict was LET OUT of prison after serving five years of an eight-year sentence. Tên tội phạm được ra khỏi nhà tù sau khi thực hiện 5 năm của 8 năm tù giam.
Nghĩa từ Let out
Ý nghĩa của Let out là:
Tạo âm thanh
Ví dụ cụm động từ Let out
Ví dụ minh họa cụm động từ Let out:
- He LET OUT a huge sigh of relief when he heard the results. Anh ta tạo ra một tiếng thở phào nhẹ nhõm khi nghe thấy kết quả.
Nghĩa từ Let out
Ý nghĩa của Let out là:
Làm quần áo lớn hơn
Ví dụ cụm động từ Let out
Ví dụ minh họa cụm động từ Let out:
- I've put on so much weight that I'm going to have to LET my suits OUT. Tôi bị tăng cân nhiều đến nỗi tôi phải nới cho mấy bộ vest cho nó lớn hơn.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Let out trên, động từ let còn có một số cụm động từ sau:
Bình luận (0)