Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Level out

Ý nghĩa của Level out là:

  • Ổn định độ cao của máy bay

Ví dụ cụm động từ Level out

Ví dụ minh họa cụm động từ Level out:

 
- The pilot LEVELED OUT at 5,000 meters.
Phi công ổn định độ cao của máy bay ở khỏang 5000 mét.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Level off trên, động từ Level còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday