Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Move out có 3 nghĩa:

Nghĩa từ Move out

Ý nghĩa của Move out là:

  • Rời khỏi nơi bạn sinh sống hoặc làm việc

Ví dụ cụm động từ Move out

Ví dụ minh họa cụm động từ Move out:

 
-  She's tired of living there and is MOVING OUT.
Cô ấy mệt mỏi với việc sống ở đây nên đang có ý định rời đi.

Nghĩa từ Move out

Ý nghĩa của Move out là:

  • Rời bỏ, mang đi

Ví dụ cụm động từ Move out

Ví dụ minh họa cụm động từ Move out:

 
-  The president said they would MOVE the troops OUT next year.
Tổng thống nói rằng họ sẽ rời bỏ các đội quân vào năm tới.

Nghĩa từ Move out

Ý nghĩa của Move out là:

  • Chuyển làn đường đển vượt xe khác

Ví dụ cụm động từ Move out

Ví dụ minh họa cụm động từ Move out:

 
- I MOVED OUT to overtake the bus.
Tôi chuyển làn vượt chiếc xe buýt.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Move out trên, động từ Move còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday