Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Nose out có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Nose out

Ý nghĩa của Nose out là:

  • Tìm kiếm, khám phá (thông tin, bí mật ...)

Ví dụ cụm động từ Nose out

Ví dụ minh họa cụm động từ Nose out:

 
- He NOSED OUT their plans.
Anh ta tìm kiếm thông tin về các kế hoạch của họ.

Nghĩa từ Nose out

Ý nghĩa của Nose out là:

  • Nghiêm túc đánh ai đó

Ví dụ cụm động từ Nose out

Ví dụ minh họa cụm động từ Nose out:

 
- The other candidates NOSED him OUT by a few votes.
Những ứng cử viên khác nghiêm túc hạ anh ấy bằng vài phiếu bầu.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Nose out trên, động từ Nose còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday