- Mục lục cụm động từ
- Tổng hợp hơn 2.300 cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
- Cụm động từ theo chữ cái
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'E'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'F'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'G'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'H'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'I'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'J'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'K'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'L'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'M'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'N'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'O'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'P'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Q'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'R'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'S'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'T'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'U'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'V'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'W'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'X'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Y'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Z'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'A'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'B'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'C'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'D'
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Cụm động từ Pack in có 4 nghĩa:
Nghĩa từ Pack in
Ý nghĩa của Pack in là:
Ngừng làm gì đó
Ví dụ cụm động từ Pack in
Ví dụ minh họa cụm động từ Pack in:
- I'm trying to PACK IN smoking. Tôi đang cố ngừng việc hút thuốc lại.
Nghĩa từ Pack in
Ý nghĩa của Pack in là:
Kết thúc một mối quan hệ
Ví dụ cụm động từ Pack in
Ví dụ minh họa cụm động từ Pack in:
- She PACKED her boyfriend IN. Cô ấy đã chia tay bạn trai của mình.
Nghĩa từ Pack in
Ý nghĩa của Pack in là:
Lấp đầy nơi nào đó
Ví dụ cụm động từ Pack in
Ví dụ minh họa cụm động từ Pack in:
- They really PACK them IN at the club- it was so crowded it was impossible to move. Họ thực sự đã lấp đầy cả câu lạc bộ- nó đông đến nỗi không thể di chuyển được.
Nghĩa từ Pack in
Ý nghĩa của Pack in là:
Ngừng làm việc, đình công
Ví dụ cụm động từ Pack in
Ví dụ minh họa cụm động từ Pack in:
- The photocopier has PACKED IN again. Máy phô tô lại ngừng hoạt động một lần nữa.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Pack in trên, động từ Pack còn có một số cụm động từ sau:
Bình luận (0)