Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Pass out có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Pass out

Ý nghĩa của Pass out là:

  • Ngất, mất ý thức

Ví dụ cụm động từ Pass out

Ví dụ minh họa cụm động từ Pass out:

 
-   He got so drunk that he PASSED OUT.
Anh ấy uống say đến nỗi mất đi cả ý thức.

Nghĩa từ Pass out

Ý nghĩa của Pass out là:

  • Phân phát

Ví dụ cụm động từ Pass out

Ví dụ minh họa cụm động từ Pass out:

 
-   The protesters PASSED OUT leaflets to the growing crowd.
Những người biểu tình phân phát tờ rơi trong đám đông.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Pass out trên, động từ Pass còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday