Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Phase out

Ý nghĩa của Phase out là:

  • Giới thiệu tuần tự

Ví dụ cụm động từ Phase out

Ví dụ minh họa cụm động từ Phase out:

 
- They have introduced a compact edition of the newspaper and are PHASING OUT the broadsheet edition over the next few months.
Họ đã giới thiệu một ấn bản nhỏ gọn của tờ báo và đang giới thiệu tiếp các ấn bản rộng rãi trong vài tháng tới.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Phase out trên, động từ Phase còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday