- Mục lục cụm động từ
- Tổng hợp hơn 2.300 cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
- Cụm động từ theo chữ cái
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'E'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'F'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'G'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'H'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'I'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'J'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'K'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'L'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'M'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'N'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'O'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'P'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Q'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'R'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'S'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'T'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'U'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'V'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'W'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'X'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Y'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Z'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'A'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'B'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'C'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'D'
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Cụm động từ Plow through có 3 nghĩa:
Nghĩa từ Plow through
Ý nghĩa của Plow through là:
Ăn một bữa lớn
Ví dụ cụm động từ Plow through
Ví dụ minh họa cụm động từ Plow through:
- We PLOWED THROUGH after the course. Chúng tôi ăn một bữa lớn với nhau sau khóa học.
Nghĩa từ Plow through
Ý nghĩa của Plow through là:
Đọc cái gì đó rất khó hoặc mất rất nhiều thời gian
Ví dụ cụm động từ Plow through
Ví dụ minh họa cụm động từ Plow through:
- It takes me ages to PLOW THROUGH Henry James' novel. Tôi mất khá lâu để đọc xong cuốn tiểu thuyết của Henry James.
Nghĩa từ Plow through
Ý nghĩa của Plow through là:
Di chuyển qua một nơi nào đó nơi có ít không gian hoặc có nhiều trở ngại
Ví dụ cụm động từ Plow through
Ví dụ minh họa cụm động từ Plow through:
- The police car had to PLOW THROUGH the crowd. Ô tô cảnh sát phải di chuyển quan đám đông chật ních.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Plow through trên, động từ Plow còn có một số cụm động từ sau:
Bình luận (0)