- Mục lục cụm động từ
- Tổng hợp hơn 2.300 cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
- Cụm động từ theo chữ cái
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'E'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'F'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'G'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'H'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'I'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'J'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'K'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'L'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'M'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'N'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'O'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'P'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Q'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'R'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'S'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'T'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'U'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'V'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'W'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'X'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Y'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Z'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'A'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'B'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'C'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'D'
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Cụm động từ Put out có 3 nghĩa:
Nghĩa từ Put out
Ý nghĩa của Put out là:
Phát sóng
Ví dụ cụm động từ Put out
Ví dụ minh họa cụm động từ Put out:
- Several charities PUT OUT an appeal on TV for money for the victims of the flooding in Mozambique. Vài tổ chức từ thiện đã phát sóng trên tivi để kêu gọi quyên góp tiền giúp những nạn nhân của trận lũ lụt ở Mozambique.
Nghĩa từ Put out
Ý nghĩa của Put out là:
Làm phiền hoặc gây rắc rối cho ai đó
Ví dụ cụm động từ Put out
Ví dụ minh họa cụm động từ Put out:
- Would it be PUTTING you OUT greatly if I asked to change to another day? Nó sẽ không gây phiền cho bạn nếu tôi yêu cầu chuyển sang ngày khác chứ?
Nghĩa từ Put out
Ý nghĩa của Put out là:
Dập tắt thuốc là hoặc lửa
Ví dụ cụm động từ Put out
Ví dụ minh họa cụm động từ Put out:
- He PUT OUT his cigarette before entering the building. Anh ta dập tắt điếu thuốc lá trước khi vào tòa nhà.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Put out trên, động từ Put còn có một số cụm động từ sau:
Bình luận (0)