Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Read out

Ý nghĩa của Read out là:

  • Đọc thật to

Ví dụ cụm động từ Read out

Ví dụ minh họa cụm động từ Read out:

 
-  The teacher READ OUT the names of the students who'd passed the exam.
Giáo viên đọc thật to tên của những học sinh đỗ kỳ thi.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Read out trên, động từ Read còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday