Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Roll back có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Roll back

Ý nghĩa của Roll back là:

  • Rút lui

Ví dụ cụm động từ Roll back

Ví dụ minh họa cụm động từ Roll back:

 
-  The army ROLLED BACK when they came under attack.
Đội quân rút lui khi họ bị tấn công.

Nghĩa từ Roll back

Ý nghĩa của Roll back là:

  • Giảm hoặc xóa đi

Ví dụ cụm động từ Roll back

Ví dụ minh họa cụm động từ Roll back:

 
-  The government want to ROLL BACK the freedom of the press.
Chính phủ muốn làm giảm đi sự tự do của báo chí.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Roll back trên, động từ Roll còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday