- Mục lục cụm động từ
- Tổng hợp hơn 2.300 cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
- Cụm động từ theo chữ cái
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'E'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'F'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'G'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'H'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'I'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'J'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'K'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'L'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'M'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'N'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'O'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'P'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Q'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'R'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'S'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'T'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'U'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'V'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'W'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'X'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Y'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Z'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'A'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'B'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'C'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'D'
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Cụm động từ Rup out có 2 nghĩa:
Nghĩa từ Rup out
Ý nghĩa của Rup out là:
Xóa vết mực hoặc vết bút chì bằng tẩy
Ví dụ cụm động từ Rup out
Ví dụ minh họa cụm động từ Rup out:
- He RUBBED OUT the figure and wrote the correct one in. Anh ấy xóa đi các kỹ tự sai và viết ký tự đúng vào.
Nghĩa từ Rup out
Ý nghĩa của Rup out là:
Giết chết
Ví dụ cụm động từ Rup out
Ví dụ minh họa cụm động từ Rup out:
- The gangsters RUBBED him OUT for stealing from them. Bọn côn đồ đã giết anh ấy vì anh ấy đã ăn trộm thứ gì đó từ họ.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Rup along trên, động từ Rub còn có một số cụm động từ sau:
Bình luận (0)