Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Rup out có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Rup out

Ý nghĩa của Rup out là:

  • Xóa vết mực hoặc vết bút chì bằng tẩy

Ví dụ cụm động từ Rup out

Ví dụ minh họa cụm động từ Rup out:

 
-  He RUBBED OUT the figure and wrote the correct one in.
Anh ấy xóa đi các kỹ tự sai và viết ký tự đúng vào.

Nghĩa từ Rup out

Ý nghĩa của Rup out là:

  • Giết chết

Ví dụ cụm động từ Rup out

Ví dụ minh họa cụm động từ Rup out:

 
-    The gangsters RUBBED him OUT for stealing from them.
Bọn côn đồ đã giết anh ấy vì anh ấy đã ăn trộm thứ gì đó từ họ.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Rup along trên, động từ Rub còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday