Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Rush out

Ý nghĩa của Rush out là:

  • Đưa vào thị trường nhanh chóng

Ví dụ cụm động từ Rush out

Ví dụ minh họa cụm động từ Rush out:

 
-  They RUSHED the single OUT after it started getting airplay.
Họ đưa đĩa đơn của họ ra thị trường sau khi nó được phát sóng.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Rush out trên, động từ Rush còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday