- Mục lục cụm động từ
- Tổng hợp hơn 2.300 cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
- Cụm động từ theo chữ cái
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'E'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'F'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'G'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'H'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'I'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'J'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'K'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'L'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'M'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'N'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'O'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'P'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Q'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'R'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'S'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'T'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'U'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'V'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'W'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'X'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Y'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Z'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'A'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'B'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'C'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'D'
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Cụm động từ See through có 2 nghĩa:
Nghĩa từ See through
Ý nghĩa của See through là:
Tiếp tục cái gì đó đến cùng
Ví dụ cụm động từ See through
Ví dụ minh họa cụm động từ See through:
- They had a lot of difficulties in implementing the project, but the team SAW it THROUGH successfully. Họ đã gặp nhiều khó khăn trong việc thực hiện dự án nhưng cả đội vẫn tiếp tục đến cùng rất thành công.
Nghĩa từ See through
Ý nghĩa của See through là:
Nhận ra ai đó đang nói dối hoặc lừa dối
Ví dụ cụm động từ See through
Ví dụ minh họa cụm động từ See through:
- The police quickly SAW THROUGH her disguise and arrested her. Cảnh sát đã nhanh chóng nhận ra sự ngụy trang của cô ấy và bắt cô ấy.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ See through trên, động từ See còn có một số cụm động từ sau:
Bình luận (0)