Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Shake down có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Shake down

Ý nghĩa của Shake down là:

  • Tìm kiếm

Ví dụ cụm động từ Shake down

Ví dụ minh họa cụm động từ Shake down:

 
-   The police SHOOK the house DOWN looking for drugs.
Cảnh sát đã rà soát căn nhà để tìm ma túy.

Nghĩa từ Shake down

Ý nghĩa của Shake down là:

  • Tống tiền hoặc lừa tiền từ ai đó

Ví dụ cụm động từ Shake down

Ví dụ minh họa cụm động từ Shake down:

 
-    She SHOOK the guy DOWN with some story about needing the money for an operation.
Cô ấy tống tiền người đàn ông với câu chuyện về việc cần tiền cho một ca phẫu thuật.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Shake down trên, động từ Shake còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday