Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Share out

Ý nghĩa của Share out là:

  • Phân chia và phân phối

Ví dụ cụm động từ Share out

Ví dụ minh họa cụm động từ Share out:

 
-   I SHARED the money OUT equally.
Tôi đã chia tiền ra cho đều nhau.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Share out trên, động từ Share còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday