Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Shout down

Ý nghĩa của Shout down là:

  • Làm ồn để không cho ai đó nghe thấy

Ví dụ cụm động từ Shout down

Ví dụ minh họa cụm động từ Shout down:

 
-   She was shouted down when she tried to speak on the issue of abortion.
Cô ấy đã bị ngăn lại khi cố nói về nạn phá thai.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Shout down trên, động từ Shout còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday