- Mục lục cụm động từ
- Tổng hợp hơn 2.300 cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
- Cụm động từ theo chữ cái
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'E'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'F'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'G'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'H'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'I'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'J'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'K'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'L'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'M'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'N'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'O'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'P'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Q'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'R'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'S'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'T'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'U'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'V'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'W'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'X'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Y'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Z'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'A'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'B'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'C'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'D'
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Cụm động từ Sign on có 4 nghĩa:
Nghĩa từ Sign on
Ý nghĩa của Sign on là:
Mở yêu cầu trợ cấp thất nghiệp
Ví dụ cụm động từ Sign on
Ví dụ minh họa cụm động từ Sign on:
- I had to SIGN ON when I lost my job. Tôi đã phải yêu cầu trợ cấp thất nghiệp khi tôi mất việc.
Nghĩa từ Sign on
Ý nghĩa của Sign on là:
Đồng ý tham gia
Ví dụ cụm động từ Sign on
Ví dụ minh họa cụm động từ Sign on:
- I've SIGNED ON to help at the village fete. Tôi đã đồng ý tham gia giúp đỡ ở làng quê.
Nghĩa từ Sign on
Ý nghĩa của Sign on là:
Bắt đầu phát sóng
Ví dụ cụm động từ Sign on
Ví dụ minh họa cụm động từ Sign on:
- He SIGNS ON the same way every show. Anh ấy bắt đầu phát sóng gióng nhau ở mỗi chương trình.
Nghĩa từ Sign on
Ý nghĩa của Sign on là:
Tuyển dụng
Ví dụ cụm động từ Sign on
Ví dụ minh họa cụm động từ Sign on:
- We've SIGNED ON two new teachers. Chúng tôi đã tuyển 2 giáo viên mới.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Sign on trên, động từ Sign còn có một số cụm động từ sau:
Bình luận (0)