Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Sit around

Ý nghĩa của Sit around là:

  • Ngồi nhàn nhã, không làm gì cả

Ví dụ cụm động từ Sit around

Ví dụ minh họa cụm động từ Sit around:

 
-  They just SAT AROUND while the others did all the work.
Họ chỉ ngồi rồi trong khi những người khác đều đang làm việc.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Sit around trên, động từ Sit còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday