Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Sound out

Ý nghĩa của Sound out là:

  • Kiểm tra xem người khác nghĩ gì

Ví dụ cụm động từ Sound out

Ví dụ minh họa cụm động từ Sound out:

 
-    You should SOUND her OUT to get her opinion before you go ahead with the plan.
Bạn nên xem xét ý kiến của cô ấy trước khi bạn thực hiện kế hoạch.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Sound out trên, động từ Sound còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday