Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Speak out

Ý nghĩa của Speak out là:

  • Nói thoải mái tự do

Ví dụ cụm động từ Speak out

Ví dụ minh họa cụm động từ Speak out:

 
-   People are afraid to SPEAK OUT in oppressive political regimes.
Mọi người sợ nói ra quan điểm của mình trong chế độ chính trị áp bức.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Speak out trên, động từ Speak còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday