Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Swing around có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Swing around

Ý nghĩa của Swing around là:

  • Thay đổi ý kiến nhanh chóng

Ví dụ cụm động từ Swing around

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Swing around:

 
-   They SWUNG AROUND to our idea after reading the press reports.
Họ thay đổi nhanh ý kiến của mình sau khi đọc được bài báo.

Nghĩa từ Swing around

Ý nghĩa của Swing around là:

  • Di chuyển nhanh

Ví dụ cụm động từ Swing around

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Swing around:

 
-   He SWUNG AROUND to see what had made the noise.
Anh ấy di chuyển nhanh để nhìn xem cái gì đã tạo ra tiếng ồn.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Swing around trên, động từ Swing còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday