Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Talk down có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Talk down

Ý nghĩa của Talk down là:

  • Cố làm cho cái gì đó bớt nghiêm trọng đi

Ví dụ cụm động từ Talk down

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Talk down:

 
- The company CEO TALKED DOWN the recent fall in shares.
Chủ tịch công ty đã cố làm cho vụ giảm cổ phiếu gần đây bớt nghiêm trọng đi.

Nghĩa từ Talk down

Ý nghĩa của Talk down là:

  • Thuyết phục ai đó đừng nhảy xuống từ chỗ cao

Ví dụ cụm động từ Talk down

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Talk down:

 
-  A man was threatening to jump off the building but the police TALKED him DOWN.
Một người đàn ông đe dọa là sẽ này khỏi tòa nhà nhưng cảnh sát đã khuyên ai ta không nhảy nữa.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Talk down trên, động từ Talk còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday