- Mục lục cụm động từ
- Tổng hợp hơn 2.300 cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
- Cụm động từ theo chữ cái
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'E'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'F'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'G'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'H'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'I'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'J'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'K'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'L'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'M'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'N'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'O'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'P'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Q'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'R'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'S'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'T'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'U'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'V'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'W'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'X'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Y'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Z'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'A'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'B'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'C'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'D'
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Cụm động từ Wait on có 4 nghĩa:
Nghĩa từ Wait on
Ý nghĩa của Wait on là:
Phục vụ mọi người trong nhà hàng
Ví dụ cụm động từ Wait on
Dưới đây là ví dụ cụm động từ Wait on:
- They have two people WAITING ON each table. Họ có hai người phục vụ mỗi bàn.
Nghĩa từ Wait on
Ý nghĩa của Wait on là:
Bán hàng trong cửa hàng
Ví dụ cụm động từ Wait on
Dưới đây là ví dụ cụm động từ Wait on:
- He WAITS ON customers in an electronics store. Anh ta bán hàng cho khách hàng trong một cửa hàng điện máy.
Nghĩa từ Wait on
Ý nghĩa của Wait on là:
Cung cấp cho ai đó mọi thứ họ cần
Ví dụ cụm động từ Wait on
Dưới đây là ví dụ cụm động từ Wait on:
- He has a butler who WAITS ON him. Anh ta có một quản gia người cung cấp mọi thứ anh ấy cần.
Nghĩa từ Wait on
Ý nghĩa của Wait on là:
Đợi kết quả trước khi đưa ra quyết định
Ví dụ cụm động từ Wait on
Dưới đây là ví dụ cụm động từ Wait on:
- They're WAITING ON the results of the vote before taking a final decision. Họ đang đợi kết quả cuộc bầu cử trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Wait on trên, động từ Wait còn có một số cụm động từ sau:
Bình luận (0)