Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Watch out

Ý nghĩa của Watch out là:

  • Coi chừng

Ví dụ cụm động từ Watch out

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Watch out:

 
-  The lecturer WATCHED OVER the students as they did the experiment.
Giáo viên coi chừng học sinh khi họ làm thí nghiệm.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Watch out trên, động từ Watch còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday