Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Wrap around có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Wrap around

Ví dụ cụm động từ Wrap around

  • Che phủ bằng quần áo để giữ ấm

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Wrap around:

 
-  She WRAPPED a scarf AROUND her head because it was so cold.
Cô ấy quấn khăn quanh đầu bởi vì trời rất lạnh.

Nghĩa từ Wrap around

Ý nghĩa của Wrap around là:

  • Che phủ hoặc bao quanh một phần cơ thể

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Wrap around:

 
-    He WRAPPED his arms AROUND her.
Anh ta choàng tay mình quanh cô ấy.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Wrap around trên, động từ Wrap còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday