- Giới thiệu và Mục lục
- Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản, chi tiết, cực hay
- Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
- Danh từ và Mạo từ trong tiếng Anh
- Động từ và câu trong tiếng Anh
- Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
- Động từ và thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Tính từ trong tiếng Anh
- Số đếm trong tiếng Anh
- Số thứ tự trong tiếng Anh
- Phân số trong tiếng Anh
- Số thập phân trong tiếng Anh
- Cách đọc số trong tiếng Anh
- Phép tính cộng, trừ, nhân, chia trong tiếng Anh
- Sở hữu cách trong tiếng Anh
- Tính từ sở hữu trong tiếng Anh
- Đại từ sở hữu trong tiếng Anh
- Cách sử dụng There is, There are trong tiếng Anh
- Cách sử dụng How much, How many trong tiếng Anh
- Động từ nguyên thể trong tiếng Anh
- Túc từ (Tân ngữ) trong tiếng Anh
- Trạng từ trong tiếng Anh
- Cách sử dụng Can, May & Be able to trong tiếng Anh
- Câu hỏi với WHO, WHOM, WHOSE trong tiếng Anh
- Câu hỏi với từ để hỏi trong tiếng Anh
- Câu hỏi với WHICH, WHAT, WHY trong tiếng Anh
- Câu hỏi phủ định trong tiếng Anh
- Mệnh lệnh cách trong tiếng Anh
- Thì tương lai đơn trong tiếng Anh
- Cách viết ngày tháng trong tiếng Anh
- Cách viết Thời gian trong tiếng Anh
- Các Mùa trong tiếng Anh
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
- Đại từ phản thân trong tiếng Anh
- Giới từ trong tiếng Anh
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
- So sánh bằng trong tiếng Anh
- So sánh gấp bội và so sánh gấp nhiều lần trong tiếng Anh
- Cấu trúc the same as trong tiếng Anh
- So sánh hơn trong tiếng Anh
- Phân biệt Older và Elder trong tiếng Anh
- Cấu trúc more and more trong tiếng Anh
- Cấu trúc the more ..., the more ... trong tiếng Anh
- So sánh cực cấp trong tiếng Anh
- Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
- Câu bị động trong tiếng Anh
- Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
- Mệnh đề -ing trong tiếng Anh
- Mệnh đề -ed trong tiếng Anh
- Danh động từ trong tiếng Anh
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
- Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh
- Câu tường thuật trong tiếng Anh
- Câu hỏi ngắn trong tiếng Anh
- Câu trả lời ngắn trong tiếng Anh
- Cách sử dụng Also và Too trong tiếng Anh
- Cách sử dụng đại từ IT trong tiếng Anh
- Bàng thái cách trong tiếng Anh
- Mạo từ trong tiếng Anh
- Tiền tố trong tiếng Anh
- Hậu tố trong tiếng Anh
- Một số từ loại khác
- Danh từ trong tiếng Anh
- Động từ trong tiếng Anh
- Động từ trong các thì đơn
- Động từ trong các thì hoàn thành
- Động từ trong các thì tiếp diễn
- Sự hòa hợp giữa chủ từ và động từ trong tiếng Anh
- Cách sử dụng Đại từ nhân xưng It & One
- Tính từ trong tiếng Anh
- Mạo từ bất định trong tiếng Anh
- Mạo từ xác định trong tiếng Anh
- Đại từ quan hệ trong tiếng Anh
- Đại từ chỉ định trong tiếng Anh
- Đại từ bất định trong tiếng Anh
- Đại từ bất định Some, Any & No, Nothing, None trong tiếng Anh
- Đại từ bất định: Other, Another & Each other, One another trong tiếng Anh
- Trợ động từ trong tiếng Anh
- Trợ động từ BE trong tiếng Anh
- Trợ động từ HAVE trong tiếng Anh
- Động từ khuyết thiếu CAN trong tiếng Anh
- Động từ khuyết thiếu COULD trong tiếng Anh
- Động từ khuyết thiếu MAY, MIGHT trong tiếng Anh
- Động từ khuyết thiếu MUST trong tiếng Anh
- Động từ khuyết thiếu SHALL, SHOULD trong tiếng Anh
- Động từ khuyết thiếu WILL, WOULD trong tiếng Anh
- Động từ khuyết thiếu OUGHT TO trong tiếng Anh
- Động từ khuyết thiếu USED TO trong tiếng Anh
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Chúng ta sử dụng các cấp độ so sánh với các tính từ và trạng từ.
A. Cách hình thành so sánh hơn trong tiếng Anh
Để thành lập cấp so sánh hơn với các tính từ và trạng từ ta làm như sau:
Thêm đuôi -er cho các tính từ ngắn (thường tối đa là hai âm tiết).
cheap (rẻ) --> cheaper (rẻ hơn)
hard (vất vả) --> harder (vất vả hơn)
Các tính từ hay trạng từ tận cùng bằng -y thì đổi y thành i trước khi thêm -er.
easy (dễ) --> easier (dễ hơn)
pretty (đẹp) --> prettier (đẹp hơn)
Thêm more trước tính từ hoặc trạng từ với các tính từ hay trạng từ dài, như:
more expensive
more comfortable
more serious
Đối với các trạng từ kết thúc bằng -ly dù ngắn hay dài ta cũng dùng more để thành lập cấp so sánh hơn, riêng early viết thành earlier.
Ví dụ:
- This box is too small. I need a larger size.
(Cái hộp này quá nhỏ. Tôi cần một cái kích cỡ to hơn.)
- He got up early yesterday morning. He gets up later this morning.
(Anh ta dậy sớm sáng hôm qua. Sáng nay anh ấy dậy muộn hơn.)
- Can you speak more slowly, please?
(Anh làm ơn nói chậm hơn được không?)
Người ta cũng thường nói more often chứ không phải oftener.
- I play tennis more often now.
(Bây giờ tôi chơi tennis thường hơn.)
B. Các từ thường dùng với thể so sánh
Trước các tính từ và trạng từ so sánh ta có thể dùng thêm các từ này:
a bit : một chút
a little : một chút
much : nhiều
a lot : nhiều
far : xa, nhiều
Ví dụ:
- Let's go by car. It's much (a lot) cheaper.
(Ta đi bằng xe hơi đi. Nó rẻ hơn nhiều.)
- Don't go by train. It's a lot more expensive.
(Đừng đi bằng tàu hỏa. Nó đắt hơn nhiều.)
- Could you speak a bit more slowly?
(Anh có thể nói chậm hơn một chút không?)
C. So sánh hai mệnh đề
Khi so sánh hai đối tượng hay hai mệnh đề với nhau ta nối chúng bởi từ than.
Ví dụ:
- Ann works harder than all her friends.
(Ann làm việc vất vả hơn tất cả các bạn của cô ấy.)
- Her illness was far more serious than we first thought.
(Bệnh tình bà ấy trầm trọng hơn lúc đầu chúng tôi nghĩ nhiều.)
- It's cheaper to go by car than by train.
(Đi bằng xe hơi rẻ hơn bằng xe lửa.)
D. Tính từ bất qui tắc
Một số tình từ là bất qui tắc khi chuyển sang dạng so sánh hơn.
good/well --> better
bad/badly --> worse
far --> further (hoặc farther)
Ví dụ:
- Let me ask him. I know him better than you do.
(Hãy để tôi hỏi anh ta. Tôi biết anh ta rõ hơn anh.)
- The garden looks better since you tidied it up.
(Khu vườn trông đẹp hơn kể từ khi anh dọn dẹp nó.)
- Is your health better? No, it's worse.
(Sức khỏe anh có tốt hơn không? Không, càng tệ hơn.)
- The situation was much worse than we expect.
(Tình hình tệ hơn chúng tôi dự đoán nhiều.)
- I'm very tired. I can't walk much further.
(Tôi rất mệt. Tôi không thể đi xa hơn nữa được.)
E. Cách sử dụng Further, More, Less trong tiếng Anh
Further (không phải farther) còn được dùng với nghĩa nhiều hơn nữa, thêm nữa.
- Do you hear any further news?
(Anh có nghe thêm tin tức gì nữa không?)
More còn có nghĩa là nhiều hơn, ngược với nghĩa này là less: ít hơn.
- He smokes more than I do.
(Hắn hút thuốc còn nhiều hơn tôi.)
- We've got less time than I thought.
(Chúng tôi có ít thời gian hơn tôi nghĩ.)
F. Lưu ý
Sau than hoặc as chúng ta dùng me, us, him, her, them khi không có động từ đi theo.
Bạn so sánh các câu sau:
- You are taller than I am.
You are taller me.
(Bạn cao hơn tôi.)
- They have more money than we have.
They have more money than us.
(Họ có nhiều tiền hơn chúng tôi.)
- I can't run as fast as he can.
I can't run as fast as him.
(Tôi không thể chạy nhanh bằng anh ta được.)
Các loạt bài khác:
Bình luận (0)