Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Chủ đề Technology (Công nghệ) là một chủ đề không thể thiếu trong quá trình ôn thi IELTS. Với sự phát triển của kỹ thuật số và mạng xã hội, công nghệ dần trở thành một nhu cầu thiết yếu của con người. Nắm rõ vốn từ vựng về chủ đề Technology sẽ giúp bạn hoàn thành bài viết một cách xuất sắc và rinh nhiều điểm cộng từ giám khảo.

Cùng s2sontech tham khảo kho từ vựng chất lượng cho chủ đề này nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Technology trong IELTS

Các thiết bị điện tử, máy tính

Từ vựng Phiên âmÝ nghĩa
Appliance/əˈplaɪ.əns/Thiết bị, máy móc
Turntable /ˈtɜːnˌteɪ.bəl/Máy hát
Microprocessor/ˌmaɪ.krəʊˈprəʊ.ses.ər/Bộ vi xử lý
Selfie stick/ˈsel.fi ˌstɪk/Gậy hỗ trợ tự chụp ảnh
Wireless headphones/ˈwaɪə.ləs/ /ˈhed.fəʊnz/Tai nghe không dây
Router/ˈruː.tər/Thiết bị phát sóng internet
Cloud storage/ˈklaʊd ˌstɔː.rɪdʒ/Lưu trữ đám mây
High-spec (laptop) Máy tính chất lượng cao
USB (Universal Serial Bus) Cổng kết nối cáp tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử

Robots và Trí tuệ nhân tạo

Từ vựng Phiên âmÝ nghĩa
Artificial intelligence /ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/Trí tuệ nhân tạo
Augmented reality /ɔːɡˌmentɪd riˈæl.ɪ.ti/Thực tế tăng cường
Virtual reality/ˌvɜː.tju.əl riˈæl.ɪ.ti/Thực tế ảo
Humanoid/ˈhjuː.mə.nɔɪd/Rô bốt hình người
Gadget/ˈɡædʒ.ɪt/Đồ dùng công nghệ
Labor-intensive/ˌleɪ.bər.ɪnˈten.sɪv/(Công việc) Cần nhiều lao động
Personality trait /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ /treɪt/Tính cách
Strike up conversations Bắt chuyện

Công nghệ - Không gian mạng

Từ vựng Phiên âmÝ nghĩa
Operating System/ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/Hệ điều hành (chung)
Streaming videos/ˈstriː.mɪŋ/ /ˈvɪd.i.əʊ/Phát video
Cybercriminal /ˈsaɪ.bə.kraɪm/Tội phạm mạng
E-commerce/ˌiːˈkɒm.ɜːs/Nền tảng mua bán trực tuyến
Intranet:/ˈɪn.trə.net/Mạng máy tính nội bộ
Algorithm /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/Thuật toán
Wearable technology/ˈweə.rə.bəl/ /tekˈnɒl.ə.dʒi/Công nghệ mang trên người 
Blockchain/ˈblɒk.tʃeɪn /Công nghệ blockchain

Các từ viết tắt về thuật ngữ Công nghệ thông tin

  • LAN (Local Area Network): Mạng máy tính nội bộ.

  • ITB (Information Technology Branch): ngành công nghệ thông tin.

  • OSI (Open System Interconnection): mô hình chuẩn OSI.

  • PPP (Point-to-Point Protocol): giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem.

  • GPS (Global Positioning System): hệ thống xác định vị trí toàn cầu.

  • DNS (Domain Name System): Hệ thống phân giải tên miền.

  • UX (User experience): giao diện người dùng.

  • JPEG (Joint Photographic Experts Group): định dạng hình ảnh được lưu bằng phương pháp nén mất dữ liệu.

  • RAM (Read-Only Memory): Bộ nhớ khả biến cho phép truy xuất đọc-ghi ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ.

  • HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web với các mẩu thông tin được trình bày trên World Wide Web.

  • FAQ (Frequently Asked Questions): các câu hỏi thường gặp, nó đưa ra những câu hỏi phổ biến nhất mà người dùng thường gặp sau đó có phần giải đáp cho các câu hỏi.

2. Các cụm Collocation chủ đề Công nghệ

CollocationÝ nghĩa
Eye-opening Mở mang tầm mắt
Keep in touch withGiữ liên lạc với ai 
Personal and professional relationshipsMối quan hệ cá nhân và sự nghiệp
Expand business networkMở rộng thêm mạng lưới kinh doanh
Take part in interactive activitiesTham gia các hoạt động có tính tương tác
Distract somebody from somethingLàm ai đó xao nhãng, mất tập trung 
Discourage real interactionCản trở sự tương tác thực
Social isolationSự cô lập, cách ly xã hội
The loss of traditional culturesSự mất đi của nét văn hóa truyền thống
Improve the quality of lifeCải thiện chất lượng cuộc sống
Grasp the opportunityTận dụng cơ hội để làm gì

3. Idioms chủ đề Technology

IdiomÝ nghĩa
Keep abreast of something Cập nhật cái gì mới
Work one’s fingers to the boneLàm việc chăm chỉ
Pull the Plug OnDừng lại một việc gì đó ngay lập tức
Run into a Buzz SawGặp phải sự cố nghiêm trọng và bất ngờ
A glitch in the systemBị lỗi hệ thống
To go viralTrở nên phổ biến với tốc độ kinh ngạc
To get up to speedBắt kịp nhịp độ, xu thế
To troubleshootTìm kiếm và khắc phục sự cố
To plug awayLàm điều gì đó một cách quyết tâm bất chấp những khó khăn
In the loopLuôn cập nhật những điều quan trọng đối với những gì bạn và mọi người đang làm

4. Bài mẫu writing chủ đề Technology

Bài 1: Many are of the opinion that technology has done more harm than good and we ought to simplify in order to lead more fulfilling lives. I agree that technology has its drawbacks but I think turning away from technology is impractical.

The main reason that technology has complicated life for people today is that it has made people perpetually available. In the past, a worker might work a 9 to 5 job then come home to spend time with their family, have dinner and enjoy their private life. That simplicity is largely no longer the case. Once work ends, you can still get email notifications and phone calls from managers or co-workers. The end result is that you can never be fully present in the moment because work always threatens to pull you back.

Although life has become more complicated and this is a negative development, shutting yourself off from technology would only serve to isolate people from the world. If you want to stay in touch with friends and know about events in your area, it is essential to have a phone. You can use Facebook Messenger to cheaply chat with individuals or make group plans. Email is an indispensable element of nearly every job. Without it, you are filtering out quality jobs and predetermining manual work as your vocation.

Bài 2: It is true that new technologies have had an influence on communication between people. Technology has affected relationships in various ways, and in my opinion there are both positive and negative effects.

Technology has had an impact on relationships in business, education and social life. Firstly, telephones and the Internet allow business people in different countries to interact without ever meeting each other. Secondly, services like Skype create new possibilities for relationships between students and teachers. For example, a student can now take video lessons with a teacher in a different city or country. Finally, many people use social networks, like Facebook, to make new friends and find people who share common interests, and they interact through their computers rather than face to face.

On the one hand, these developments can be extremely positive. Cooperation between people in different countries was much more difficult when communication was limited to written letters or telegrams. Nowadays, interactions by email, phone or video are almost as good as face-to-face meetings, and many of us benefit from these interactions, either in work or social contexts. On the other hand, the availability of new communication technologies can also have the result of isolating people and discouraging real interaction. For example, many young people choose to make friends online rather than mixing with their peers in the real world, and these ‘virtual’ relationships are a poor substitute for real friendships.

In conclusion, technology has certainly revolutionized communication between people, but not all of the outcomes of this revolution have been positive

Xem thêm:

Bình luận (1)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough

Michael Gough   Linux

Thanks

Learning English Everyday