Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Blow out có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Blow out

Ý nghĩa của Blow out là:

  • Thổi tắt

Ví dụ minh họa cụm động từ Blow out:

 
-  She BLEW the candles OUT on her birthday cake.
Cô ấy thổi tắt nến trên bánh sinh nhật.

Nghĩa từ Blow out

Ý nghĩa của Blow out là:

  • Đánh bại hoàn toàn

Ví dụ minh họa cụm động từ Blow out:

 
-  The Broncos BLEW OUT the Raiders 55-0.
Đội Broncos đã đánh bại hoàn toàn đội Raiders với tỉ số 55-0.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Blow out trên, động từ Blow còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday