Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Build around

Ý nghĩa của Build around là:

  • Phát triển cái gì trên cơ sở, nền tảng của cái gì

Ví dụ minh họa cụm động từ Build around:

 
- You should BUILD your share portfolio AROUND long-term investments.
Bạn nên phát triển danh mục đầu tư cổ phiếu dựa trên cơ sở vốn đầu tư dài hạn.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Build around trên, động từ Build còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday