Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Build into

Ý nghĩa của Build into là:

  • Ghép, kết hợp cái gì đó từ lúc ban đầu

Ví dụ minh họa cụm động từ Build into:

 
- Security has been BUILT INTO the project.
Bảo mật đã được kết hợp vào trong dự án ngay từ lúc ban đầu.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Build into trên, động từ Build còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday