Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Kick out

Ý nghĩa của Kick out là:

  • Trục xuất

Ví dụ cụm động từ Kick out

Ví dụ minh họa cụm động từ Kick out:

 
-  The family KICKED the au pair OUT when they found out that she was planning to move to work for another household.
Gia đình đó đã trục suất người ở khi mà họ thấy rằng cô ta có ý định rời đến làm giúp việc cho nhà khác.


Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Kick out trên, động từ Kick còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday