Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Play around có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Play around

Ý nghĩa của Play around là:

  • Ngớ ngẩn

Ví dụ cụm động từ Play around

Ví dụ minh họa cụm động từ Play around:

 
-  The children were PLAYING AROUND and being annoying.
Lũ trẻ đang làm những trò rất ngớ ngẩn và ầm ỹ.

Nghĩa từ Play around

Ý nghĩa của Play around là:

  • Lăng nhăng, không chung thủy

Ví dụ cụm động từ Play around

Ví dụ minh họa cụm động từ Play around:

 
-   I PLAYED AROUND a lot at college.
Tôi đã từng rất lăng nhăng khi học ở trường cao đẳng.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Play around trên, động từ Play còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday