Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Root around

Ý nghĩa của Root around là:

  • Nhìn vào một nơi để tìm kiếm thứ gì đó

Ví dụ cụm động từ Root around

Ví dụ minh họa cụm động từ Root around:

 
-   I ROOTED AROUND my flat trying to find the letter.
Tôi nhìn quanh căn hộ của mình cố để tìm lá thư.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Root around trên, động từ Root còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday