Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Root out có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Root out

Ý nghĩa của Root out là:

  • Tìm kiếm

Ví dụ cụm động từ Root out

Ví dụ minh họa cụm động từ Root out:

 
-  The police ROOTED OUT the informer.
Cảnh sát tìm kiếm người thông báo.

Nghĩa từ Root out

Ý nghĩa của Root out là:

  • Tìm nguồn gốc của vấn đề và giải quyết nó

Ví dụ cụm động từ Root out

Ví dụ minh họa cụm động từ Root out:

 
-  They are trying to ROOT OUT the troublemakers.
Họ đang cố tìm kiếm ra nguồn gốc của những kẻ gây rối.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Root out trên, động từ Root còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday