Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Shut out có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Shut out

Ý nghĩa của Shut out là:

  • Loại trừ

Ví dụ cụm động từ Shut out

Ví dụ minh họa cụm động từ Shut out:

 
-   You have to SHUT your feelings OUT to deal with it.
Bạn phải gạt bỏ cảm xúc để đối đầu với nó.

Nghĩa từ Shut out

Ý nghĩa của Shut out là:

  • Ngăn chặn người chơi ghi điểm

Ví dụ cụm động từ Shut out

Ví dụ minh họa cụm động từ Shut out:

 
-   The Dodgers SHUT OUT the Giants 3-0.
Đội Dodgers đã ngăn đội Giants ghi điểm 3-0.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Shut out trên, động từ Shut còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday