- Mục lục cụm động từ
- Tổng hợp hơn 2.300 cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
- Cụm động từ theo chữ cái
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'E'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'F'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'G'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'H'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'I'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'J'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'K'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'L'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'M'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'N'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'O'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'P'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Q'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'R'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'S'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'T'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'U'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'V'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'W'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'X'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Y'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Z'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'A'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'B'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'C'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'D'
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Cụm động từ Tear up có 3 nghĩa:
Nghĩa từ Tear up
Ý nghĩa của Tear up là:
Xé thành những mảnh nhỏ
Ví dụ cụm động từ Tear up
Dưới đây là ví dụ cụm động từ Tear up:
- He TORE the fax UP and threw the bits of paper in the bin. Anh ta xé tờ phách và vứt các mảnh giấy vụn vào trong thúng rác.
Nghĩa từ Tear up
Ý nghĩa của Tear up là:
Hủy hoại
Ví dụ cụm động từ Tear up
Dưới đây là ví dụ cụm động từ Tear up:
- They are TEARING UP the old part of town to build a new shopping centre. Họ phá hủy phần cũ của thị trấn để xây trung tâm mua sắm mới.
Nghĩa từ Tear up
Ý nghĩa của Tear up là:
Mắt ngấn nước
Ví dụ cụm động từ Tear up
Dưới đây là ví dụ cụm động từ Tear up:
- After hearing the tragic news he TEARED UP and could hardly speak. Sau khi nghe tin dữ đó anh ta mắt ngân ngấn nước không thể nói nên lời.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Tear up trên, động từ Tear còn có một số cụm động từ sau:
Bình luận (0)