Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Wash away

Ý nghĩa của Wash away là:

  • Bão đổ bộ phá hủy nhà cửa (càn quyét)

Ví dụ cụm động từ Wash away

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Wash away:

 
-  The ice cream stall on the beach was WASHED AWAY in the storm last night.
Gian hàng kem trên bãi biển bị càn quét bởi cơn bão đêm qua.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Wash away trên, động từ Wash còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday