Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Wash out

Ý nghĩa của Wash out là:

  • Mưa quá nặng hạt nên phải hủy sự kiện

Ví dụ cụm động từ Wash out

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Wash out:

 
- The rain WASHED OUT the championship final.
Mưa nặng hạt quá nên phải hủy giải chung kết vô địch.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Wash out trên, động từ Wash còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday