Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Work out có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Work out

Ý nghĩa của Work out là:

  • Kết thúc đẹp đẽ

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Work out:

 
-  Things were going wrong for them but fortunately it all WORKED OUT in the end.
Mọi thứ đang khá có vấn đề nhưng may mắn là tất cả đều kết thúc đẹp đẽ đến cuối cùng.

Nghĩa từ Work out

Ý nghĩa của Work out là:

  • Tìm ra câu trả lời, biện pháp

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Work out:

 
-   I couldn't WORK OUT all the answers to the crossword puzzle.
Tôi không thể tìm ra hết tất cả câu trả lời của trò giải ô chữ này.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Work out trên, động từ Work còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday